STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Trung Ương hội cựu giáo chức Việt Nam | 15 |
2 | Giúp em giỏi toán lớp 2 | Trần Ngọc Lan | 11 |
3 | Vở bài tập Toán 4. T1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
4 | Những khả năng siêu nhiên. T1 | Colin Wilson | 10 |
5 | Vở bài tập Tiếng việt 3. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
6 | Một thời để nhớ | Vũ Bá Khánh | 10 |
7 | Thiết kế bài giảng Toán 2. T2 | Nguyễn Tuấn | 10 |
8 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 9 |
9 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2. T2 | Nguyễn Trại | 9 |
10 | Thiết kế bài giảng Toán 4. T2 | Nguyễn Tuấn | 9 |
11 | Vở bài tập Tiếng việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
12 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4. T2 | Nguyễn Huyền Trang | 9 |
13 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 9 |
14 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Bùi Anh Tú | 9 |
15 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 9 |
16 | Vở bài tập Toán 4. T2 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
17 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 8 |
18 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 8 |
19 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 3 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 8 |
20 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 8 |
21 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 8 |
22 | Vở bài tập đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 8 |
23 | Vở bài tập Tiếng việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
24 | Vở bài tập Tiếng việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
25 | Thơ nhà giáo Hải dương | Nguyễn Văn Thuỵ | 8 |
26 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4. T2 | Phạm Thu Hà | 8 |
27 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | Phan Quốc Việt | 8 |
28 | Thiết kế bài giảng Toán 1. T2 | Nguyễn Tuấn | 8 |
29 | Thực hành luyện viết 2. T1 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
30 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2. T2 | Trịnh Đình Dựng | 7 |
31 | Thiết kế bài giảng Toán 2. T1 | Nguyễn Tuấn | 7 |
32 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 7 |
33 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5. T1 | Phạm Thu Hà | 7 |
34 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5. T1 | Phạm Thị Thu Hà | 7 |
35 | Thiết kế bài giảng Toán 5. T2 | Nguyễn Tuấn | 7 |
36 | Thiết kế bài giảng Toán 4. T1 | Nguyễn Tuấn | 7 |
37 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 7 |
38 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Nguyễn Hữu Hạnh | 7 |
39 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Nguyễn Hữu Hạnh | 7 |
40 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 7 |
41 | Tập làm văn 2 | Đặng Mạnh Thường | 7 |
42 | 100 trò chơi học toán lớp 1 | Đỗ Tiến Đạt | 7 |
43 | Vở bài tập Toán 3. T1 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
44 | SGV. Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Đỗ Trọng Văn | 6 |
45 | SGV. Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
46 | Yêu thơ văn em tập viết | Đỗ Lê Chẩn | 6 |
47 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 6 |
48 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 6 |
49 | SGV. Tiếng việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
50 | Hỏi đáp về dạy học toán 1 | Nguyễn Áng | 6 |
51 | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thuỷ | 6 |
52 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5. T2 | Phạm Thị Thu Hà | 6 |
53 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4. T1 | Phạm Thu Hà | 6 |
54 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 1. T1 | Pham Thị Thu Hà | 6 |
55 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5. T2 | Phạm Thu Hà | 6 |
56 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 1. T2 | Nguyễn Trại | 6 |
57 | Thiết kế bài giảng Toán 1. T1 | Nguyễn Tuấn | 6 |
58 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 6 |
59 | 100 bài tập luyện cách dùng dấu câu tiếng việt | Nguyễn Quang Ninh | 6 |
60 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 6 |
61 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 5 | Trịnh Đình Dựng | 6 |
62 | Bình giảng thơ ca - Truyện dân gian | Vũ Ngọc Khánh | 6 |
63 | Vở bài tập Toán 4 nâng cao. T2 | Vũ Dương Thụy | 5 |
64 | Tiếng việt lí thú | Trịnh Mạnh | 5 |
65 | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 5 |
66 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 4 | Trần Thị Kim Cương | 5 |
67 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 5. T2 | Trần Thị Minh Phương | 5 |
68 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 5 |
69 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T2 | Nguyễn Thị Bình | 5 |
70 | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học | Nguyễn Phụ Hy | 5 |
71 | Luật sử đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng | Nguyễn Phương Anh | 5 |
72 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2. T1 | Nguyễn Trại | 5 |
73 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1. T1 | Nguyễn Trại | 5 |
74 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên xã hội 3. T2 | Nguyễn Trại | 5 |
75 | Đề Kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | 5 |
76 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 3 | Phạm Kim Chung | 5 |
77 | La mã cổ đại. T1 | Simon James | 5 |
78 | La mã cổ đại. T2 | Simon James | 5 |
79 | Cảm thụ văn 4 | Tạ Đức Hiền | 5 |
80 | Tiếng việt nâng cao 4 | Thái Quang Vinh | 5 |
81 | Thể thao. T2 | Tim Hammond | 5 |
82 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 5 |
83 | Quan tham và gã bợm | Nguyễn Anh Vũ | 5 |
84 | Toán nâng cao 2 | Nguyễn Danh Ninh | 5 |
85 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 5 |
86 | Vở bài tập Tiếng việt 3. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 5 |
87 | Tự làm đồ chơi gấp hình | Nguyễn Nghiệp | 5 |
88 | 50 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số thông minh | Nguyễn Mạnh Suý | 5 |
89 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4. T1 | Nguyễn Huyền Trang | 5 |
90 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 1 | Nguyễn Hữu Hợp | 5 |
91 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T1 | Đào Tiến Thi | 5 |
92 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | Đào Tiến Thi | 5 |
93 | Vở bài tập Toán 2. T1 | Đỗ Đình Hoan | 5 |
94 | Vở bài tập Toán 2. T2 | Đỗ Đình Hoan | 5 |
95 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 5 |
96 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 5 |
97 | SGV. Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 5 |
98 | SGV. Giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 5 |
99 | Vở bài tập Tiếng việt 1. T2 | Hoàng Hòa Bình | 5 |
100 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 5 |
|