STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
KHO SÁCH NGHIỆP VỤ NGOẠI NGỮ
|
15
|
1020000
|
2 |
kho sách tham khảo 4 mới
|
20
|
0
|
3 |
KHO SÁCH TIN HỌC - CÔNG NGHỆ
|
32
|
908500
|
4 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA KHỐI 3
|
51
|
597100
|
5 |
KHO SÁCH TRA CỨU - TỪ ĐIỂN
|
56
|
1199000
|
6 |
kho sách nghiệp vụ 3 mới
|
58
|
2434000
|
7 |
kho sách giáo khoa 1 mới
|
63
|
1404000
|
8 |
Khoa Học giáo dục
|
65
|
685500
|
9 |
kho sách nghiệp vụ 2 mới
|
72
|
2864000
|
10 |
kho sách giáo khoa 2 mới
|
73
|
1519000
|
11 |
kho sách nghiệp vụ 5 mới
|
73
|
3197000
|
12 |
KHO SÁCH BÁC HỒ
|
86
|
1354109
|
13 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA KHỐI 5
|
90
|
853600
|
14 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA KHỐI 2
|
95
|
1557900
|
15 |
kho sách giáo khoa 3 mới
|
95
|
1747000
|
16 |
Sách tham khảo 1 mới
|
96
|
923000
|
17 |
kho sách nghiệp vụ 4 mới
|
96
|
3728000
|
18 |
kho sách giáo khoa 5 mới
|
97
|
1754000
|
19 |
kho sách giáo khoa 4 mới
|
104
|
1832000
|
20 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA KHỐI 4
|
107
|
1013200
|
21 |
kho sách tham khảo 5 mới
|
107
|
2141000
|
22 |
kho sách tham khảo 2 mới
|
108
|
1192000
|
23 |
Kho sách nghiệp vụ 1 mới
|
110
|
4458000
|
24 |
kho sách tham khảo 3 mới
|
122
|
1556000
|
25 |
KHO SÁCH NGHIỆP VỤ KHỐI 3
|
135
|
4328100
|
26 |
KHO SÁCH NGHIỆP VỤ KHỐI 2
|
137
|
3516700
|
27 |
KHO SÁCH NGOẠI NGỮ
|
139
|
5387200
|
28 |
KHO SÁCH NGHIỆP VỤ KHỐI 1
|
144
|
3682500
|
29 |
KHO SÁCH NGHIỆP VỤ KHỐI 4
|
144
|
3982200
|
30 |
KHO SÁCH GIÁO KHOA KHỐI 1
|
147
|
1532400
|
31 |
KHO SÁCH NGHIỆP VỤ DÙNG CHUNG
|
159
|
5825940
|
32 |
KHO SÁCH NGHIỆP VỤ KHỐI 5
|
161
|
4399700
|
33 |
KHO SÁCH PHÁP LUẬT
|
170
|
15050562
|
34 |
KHO SÁCH THAM KHẢO KHỐI 1
|
184
|
2151300
|
35 |
KHO SÁCH THAM KHẢO KHỐI 2
|
197
|
2257900
|
36 |
KHO SÁCH THAM KHẢO KHỐI 5
|
206
|
2383800
|
37 |
KHO SÁCH THAM KHẢO KHỐI 3
|
230
|
3045600
|
38 |
KHO SÁCH THAM KHẢO KHỐI 4
|
291
|
3698000
|
39 |
KHO SÁCH THAM KHẢO DÙNG CHUNG
|
389
|
8092798
|
40 |
KHO SÁCH THIẾU NHI
|
484
|
5716925
|
41 |
KHO SÁCH AN TOÀN GIAO THÔNG
|
651
|
8755000
|
|
TỔNG
|
5859
|
123744534
|